본문 바로가기

베트남어

베트남어 기초-A 2일차 심화 단어

베트남어 기초-A 2일차 심화 단어 

 

Từ

단어

Số nhiều

복수

dùng

사용하다

lượng từ

양사 (복수 단어)

đầu câu

문장의 처음

trước

앞에

biểu thị

표현하다

Liên từ

연결사

lẽ phép

공손, 예의

điều

말, 사항

nhân xưng

호칭

sắp

배열하다

ngôi

인칭

nêu

제기하다

thứ ba

3번째

trường hơp

경우

thành lập

성립하다, 결성하다

sự vật

사물

ghép

연결시키다

gần

가깝다

tính từ

형용사

nghe

듣다

chỉ định

지정하다

xa

멀다