전체 글 썸네일형 리스트형 베트남어 기초-A 2일차 심화 단어 베트남어 기초-A 2일차 심화 단어 Từ 단어 Số nhiều 복수 dùng 사용하다 lượng từ 양사 (복수 단어) đầu câu 문장의 처음 trước 앞에 biểu thị 표현하다 Liên từ 연결사 lẽ phép 공손, 예의 điều 말, 사항 nhân xưng 호칭 sắp 배열하다 ngôi 인칭 nêu 제기하다 thứ ba 3번째 trường hơp 경우 thành lập 성립하다, 결성하다 sự vật 사물 ghép 연결시키다 gần 가깝다 tính từ 형용사 nghe 듣다 chỉ định 지정하다 xa 멀다 더보기 이전 1 2 3 4 5 ··· 69 다음 목록 더보기